Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
asynchronous device
|

asynchronous device

asynchronous device (ā-sēn`krə-nəs də-vīs) noun

A device whose internal operations are not synchronized with the timing of any other part of the system.